Có 2 kết quả:
超前瞄准 chāo qián miáo zhǔn ㄔㄠ ㄑㄧㄢˊ ㄇㄧㄠˊ ㄓㄨㄣˇ • 超前瞄準 chāo qián miáo zhǔn ㄔㄠ ㄑㄧㄢˊ ㄇㄧㄠˊ ㄓㄨㄣˇ
Từ điển Trung-Anh
to aim in front of a moving target
Từ điển Trung-Anh
to aim in front of a moving target
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh